Lưu lượng áp suất khí

0.2–1.3

l/min

Phần hút khí, loại tự hút

3

mWg

Phần áp suất

60

mWg

liquiport 100 1dot100
Kiểu loại và chế độ thao tác

Phiên bản S

  • Thao tác bằng tay

Phiên bản RC

  • Thao tác bằng tay
  • Điều khiển Analog 0-10 V cho 0-100% (theo yêu cầu khác)
  • Bắt đầu/ Dừng theo điều khiển logic (TTL)
  • Báo động lỗi tín hiệu đầu ra
  • Cáp RC cho điều khiển bên ngoài
Lĩnh vực ứng dụng

Toàn bộ dòng KNF LIQUIPORT® NF, là bơm thiết kế dùng để xử lý thao tác chuyển tải chất lỏng phòng thí nghiệm, ứng dụng thường gặp như: hóa học, hóa học hữu cơ tổng hợp, dược lý, công nghệ phủ polymer và polymer, nghiên cứu công nghệ thực phẩm, chất kết dính, chất tẩy rửa và dung môi, chức năng các kiểu loại khác nhau có phần khác biệt, vui lòng tham khảo tài liệu quy cách.

    • Bảo vệ IP65
    • Loại tự hút, có thể hút khô (self-priming and dry-run safe)
    • Tỷ lệ tương tự và kiểm soát xung (RC)
    • Thể tích nhỏ gọn, không chiếm không gian
    • Thao tác giản đơn trực giác
  • Flow rate l/min at atm. pressure0.2–1.3
    Permissible ambient temperature °C+5° to +40°C
    Permissible liquid temperature °C+5° to +80°C
    Voltage V100–240 V
    Frequencies Hz50–60 Hz
    Weight kg1.0 kg
    Dimensions 130×99×177
    Maximum viscosity allowed cSt150 cSt
    Power consumption W12–16 W
    Supply with barbed fittings mmfor tubing ID 8 mm
    • KT / PP pump head, PTFE-covered diaphragm, and FFKM valves
    • TT / PVDF pump head, PTFE-covered diaphragm, and FFKM valves
    • FT / PTFE pump head, PTFE-covered diaphragm, and FFKM valves
  • Tên gọi Order No.
    Mounting platefor wall mounting160473
    Standfitting160474
    Footswitchfor impulse start and stop155872

Giới thiệu liên quan

Liên hệ chúng tôi

Thông tin liên hệ chi tiết

Liên hệ chúng tôi Trở lại phần đầu trang